Kyat Myanmar sang Krona Iceland

Đổi tiền MMK sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
66,40 isk

K1,000 MMK = kr0,06640 ISK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Krona Iceland
1 MMK0.06640 ISK
5 MMK0.33200 ISK
10 MMK0.66400 ISK
20 MMK1.32801 ISK
50 MMK3.32002 ISK
100 MMK6.64004 ISK
250 MMK16.60010 ISK
500 MMK33.20020 ISK
1000 MMK66.40040 ISK
2000 MMK132.80080 ISK
5000 MMK332.00200 ISK
10000 MMK664.00400 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Kyat Myanmar
1 ISK15.06020 MMK
5 ISK75.30100 MMK
10 ISK150.60200 MMK
20 ISK301.20400 MMK
50 ISK753.01000 MMK
100 ISK1,506.02000 MMK
250 ISK3,765.05000 MMK
500 ISK7,530.10000 MMK
1000 ISK15,060.20000 MMK
2000 ISK30,120.40000 MMK
5000 ISK75,301.00000 MMK
10000 ISK150,602.00000 MMK