Kyat Myanmar sang Koruna Czech

Đổi tiền MMK sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
11,00 czk

K1,000 MMK = Kč0,01100 CZK

Mid-market exchange rate at 09:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Koruna Cộng hòa Séc
1 MMK0.01100 CZK
5 MMK0.05500 CZK
10 MMK0.11000 CZK
20 MMK0.22000 CZK
50 MMK0.55000 CZK
100 MMK1.09999 CZK
250 MMK2.74998 CZK
500 MMK5.49995 CZK
1000 MMK10.99990 CZK
2000 MMK21.99980 CZK
5000 MMK54.99950 CZK
10000 MMK109.99900 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Kyat Myanmar
1 CZK90.91010 MMK
5 CZK454.55050 MMK
10 CZK909.10100 MMK
20 CZK1,818.20200 MMK
50 CZK4,545.50500 MMK
100 CZK9,091.01000 MMK
250 CZK22,727.52500 MMK
500 CZK45,455.05000 MMK
1000 CZK90,910.10000 MMK
2000 CZK181,820.20000 MMK
5000 CZK454,550.50000 MMK
10000 CZK909,101.00000 MMK