10 nghìn Loti Lesotho sang currency-names.ERN

Đổi tiền LSL sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lsl
8.147,70 ern

L1,000 LSL = Nfk0,8148 ERN

Mid-market exchange rate at 09:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Nakfa Eritrea
1 LSL0.81477 ERN
5 LSL4.07385 ERN
10 LSL8.14770 ERN
20 LSL16.29540 ERN
50 LSL40.73850 ERN
100 LSL81.47700 ERN
250 LSL203.69250 ERN
500 LSL407.38500 ERN
1000 LSL814.77000 ERN
2000 LSL1,629.54000 ERN
5000 LSL4,073.85000 ERN
10000 LSL8,147.70000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Loti Lesotho
1 ERN1.22734 LSL
5 ERN6.13670 LSL
10 ERN12.27340 LSL
20 ERN24.54680 LSL
50 ERN61.36700 LSL
100 ERN122.73400 LSL
250 ERN306.83500 LSL
500 ERN613.67000 LSL
1000 ERN1,227.34000 LSL
2000 ERN2,454.68000 LSL
5000 ERN6,136.70000 LSL
10000 ERN12,273.40000 LSL