100 Đô-la Liberia sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền LRD sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 lrd
228,60 kzt

L$1,000 LRD = ₸2,286 KZT

Mid-market exchange rate at 19:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Tenge Kazakhstan
1 LRD2.28596 KZT
5 LRD11.42980 KZT
10 LRD22.85960 KZT
20 LRD45.71920 KZT
50 LRD114.29800 KZT
100 LRD228.59600 KZT
250 LRD571.49000 KZT
500 LRD1,142.98000 KZT
1000 LRD2,285.96000 KZT
2000 LRD4,571.92000 KZT
5000 LRD11,429.80000 KZT
10000 LRD22,859.60000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Đô-la Liberia
1 KZT0.43745 LRD
5 KZT2.18727 LRD
10 KZT4.37453 LRD
20 KZT8.74906 LRD
50 KZT21.87265 LRD
100 KZT43.74530 LRD
250 KZT109.36325 LRD
500 KZT218.72650 LRD
1000 KZT437.45300 LRD
2000 KZT874.90600 LRD
5000 KZT2,187.26500 LRD
10000 KZT4,374.53000 LRD