10 Đô-la Liberia sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền LRD sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lrd
22,90 kzt

L$1,000 LRD = ₸2,290 KZT

Mid-market exchange rate at 12:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Tenge Kazakhstan
1 LRD2.28985 KZT
5 LRD11.44925 KZT
10 LRD22.89850 KZT
20 LRD45.79700 KZT
50 LRD114.49250 KZT
100 LRD228.98500 KZT
250 LRD572.46250 KZT
500 LRD1,144.92500 KZT
1000 LRD2,289.85000 KZT
2000 LRD4,579.70000 KZT
5000 LRD11,449.25000 KZT
10000 LRD22,898.50000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Đô-la Liberia
1 KZT0.43671 LRD
5 KZT2.18355 LRD
10 KZT4.36710 LRD
20 KZT8.73420 LRD
50 KZT21.83550 LRD
100 KZT43.67100 LRD
250 KZT109.17750 LRD
500 KZT218.35500 LRD
1000 KZT436.71000 LRD
2000 KZT873.42000 LRD
5000 KZT2,183.55000 LRD
10000 KZT4,367.10000 LRD