1 nghìn Đô-la Liberia sang Krona Iceland

Đổi tiền LRD sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lrd
726,83 isk

L$1,000 LRD = kr0,7268 ISK

Mid-market exchange rate at 08:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Krona Iceland
1 LRD0.72683 ISK
5 LRD3.63414 ISK
10 LRD7.26829 ISK
20 LRD14.53658 ISK
50 LRD36.34145 ISK
100 LRD72.68290 ISK
250 LRD181.70725 ISK
500 LRD363.41450 ISK
1000 LRD726.82900 ISK
2000 LRD1,453.65800 ISK
5000 LRD3,634.14500 ISK
10000 LRD7,268.29000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Đô-la Liberia
1 ISK1.37584 LRD
5 ISK6.87920 LRD
10 ISK13.75840 LRD
20 ISK27.51680 LRD
50 ISK68.79200 LRD
100 ISK137.58400 LRD
250 ISK343.96000 LRD
500 ISK687.92000 LRD
1000 ISK1,375.84000 LRD
2000 ISK2,751.68000 LRD
5000 ISK6,879.20000 LRD
10000 ISK13,758.40000 LRD