15.000 Đô-la Liberia sang Forint Hungary

Đổi tiền LRD sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

15.000 lrd
28.310 huf

L$1,000 LRD = Ft1,887 HUF

Mid-market exchange rate at 18:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Forint Hungary
1 LRD1.88736 HUF
5 LRD9.43680 HUF
10 LRD18.87360 HUF
20 LRD37.74720 HUF
50 LRD94.36800 HUF
100 LRD188.73600 HUF
250 LRD471.84000 HUF
500 LRD943.68000 HUF
1000 LRD1,887.36000 HUF
2000 LRD3,774.72000 HUF
5000 LRD9,436.80000 HUF
10000 LRD18,873.60000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Liberia
2000 HUF1,059.68000 LRD
5000 HUF2,649.20000 LRD
10000 HUF5,298.40000 LRD
15000 HUF7,947.60000 LRD
20000 HUF10,596.80000 LRD
30000 HUF15,895.20000 LRD
40000 HUF21,193.60000 LRD
50000 HUF26,492.00000 LRD
60000 HUF31,790.40000 LRD
100000 HUF52,984.00000 LRD
150000 HUF79,476.00000 LRD
200000 HUF105,968.00000 LRD