5.000 Rupee Sri Lanka sang currency-names.AFN

Đổi tiền LKR sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 lkr
1.199 afn

Sr1,000 LKR = ؋0,2398 AFN

Mid-market exchange rate at 07:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Afghani Afghanistan
1 LKR0.23980 AFN
5 LKR1.19900 AFN
10 LKR2.39800 AFN
20 LKR4.79600 AFN
50 LKR11.99000 AFN
100 LKR23.98000 AFN
250 LKR59.95000 AFN
500 LKR119.90000 AFN
1000 LKR239.80000 AFN
2000 LKR479.60000 AFN
5000 LKR1,199.00000 AFN
10000 LKR2,398.00000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Rupee Sri Lanka
1 AFN4.17013 LKR
5 AFN20.85065 LKR
10 AFN41.70130 LKR
20 AFN83.40260 LKR
50 AFN208.50650 LKR
100 AFN417.01300 LKR
250 AFN1,042.53250 LKR
500 AFN2,085.06500 LKR
1000 AFN4,170.13000 LKR
2000 AFN8,340.26000 LKR
5000 AFN20,850.65000 LKR
10000 AFN41,701.30000 LKR