10 Bảng Liban sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền LBP sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lbp
0,00 top

ل.ل.1,000 LBP = T$0,00002639 TOP

Mid-market exchange rate at 22:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Paʻanga Tonga
1 LBP0.00003 TOP
5 LBP0.00013 TOP
10 LBP0.00026 TOP
20 LBP0.00053 TOP
50 LBP0.00132 TOP
100 LBP0.00264 TOP
250 LBP0.00660 TOP
500 LBP0.01320 TOP
1000 LBP0.02639 TOP
2000 LBP0.05279 TOP
5000 LBP0.13197 TOP
10000 LBP0.26394 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Bảng Liban
1 TOP37,888.00000 LBP
5 TOP189,440.00000 LBP
10 TOP378,880.00000 LBP
20 TOP757,760.00000 LBP
50 TOP1,894,400.00000 LBP
100 TOP3,788,800.00000 LBP
250 TOP9,472,000.00000 LBP
500 TOP18,944,000.00000 LBP
1000 TOP37,888,000.00000 LBP
2000 TOP75,776,000.00000 LBP
5000 TOP189,440,000.00000 LBP
10000 TOP378,880,000.00000 LBP