500 Bảng Liban sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền LBP sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 lbp
0,06 tjs

ل.ل.1,000 LBP = SM0,0001222 TJS

Mid-market exchange rate at 20:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Somoni Tajikistan
1 LBP0.00012 TJS
5 LBP0.00061 TJS
10 LBP0.00122 TJS
20 LBP0.00244 TJS
50 LBP0.00611 TJS
100 LBP0.01222 TJS
250 LBP0.03056 TJS
500 LBP0.06112 TJS
1000 LBP0.12224 TJS
2000 LBP0.24447 TJS
5000 LBP0.61119 TJS
10000 LBP1.22237 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Bảng Liban
1 TJS8,180.83000 LBP
5 TJS40,904.15000 LBP
10 TJS81,808.30000 LBP
20 TJS163,616.60000 LBP
50 TJS409,041.50000 LBP
100 TJS818,083.00000 LBP
250 TJS2,045,207.50000 LBP
500 TJS4,090,415.00000 LBP
1000 TJS8,180,830.00000 LBP
2000 TJS16,361,660.00000 LBP
5000 TJS40,904,150.00000 LBP
10000 TJS81,808,300.00000 LBP