Tenge Kazakhstan sang Shilling Tanzania

Đổi tiền KZT sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kzt
5.829,06 tzs

₸1,000 KZT = tzs5,829 TZS

Mid-market exchange rate at 16:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Shilling Tanzania
1 KZT5.82906 TZS
5 KZT29.14530 TZS
10 KZT58.29060 TZS
20 KZT116.58120 TZS
50 KZT291.45300 TZS
100 KZT582.90600 TZS
250 KZT1,457.26500 TZS
500 KZT2,914.53000 TZS
1000 KZT5,829.06000 TZS
2000 KZT11,658.12000 TZS
5000 KZT29,145.30000 TZS
10000 KZT58,290.60000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Tenge Kazakhstan
1 TZS0.17155 KZT
5 TZS0.85777 KZT
10 TZS1.71554 KZT
20 TZS3.43108 KZT
50 TZS8.57770 KZT
100 TZS17.15540 KZT
250 TZS42.88850 KZT
500 TZS85.77700 KZT
1000 TZS171.55400 KZT
2000 TZS343.10800 KZT
5000 TZS857.77000 KZT
10000 TZS1,715.54000 KZT