10 Đô-la Quần đảo Cayman sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền KYD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

$1,000 KYD = ₹104,2 INR

Mid-market exchange rate at 01:01

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KYD sang INR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

INR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Rupee Ấn Độ
1 KYD104.15800 INR
5 KYD520.79000 INR
10 KYD1,041.58000 INR
20 KYD2,083.16000 INR
50 KYD5,207.90000 INR
100 KYD10,415.80000 INR
250 KYD26,039.50000 INR
500 KYD52,079.00000 INR
1,000 KYD104,158.00000 INR
2,000 KYD208,316.00000 INR
5,000 KYD520,790.00000 INR
10,000 KYD1,041,580.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Quần đảo Cayman
1 INR0.00960 KYD
5 INR0.04800 KYD
10 INR0.09601 KYD
20 INR0.19202 KYD
50 INR0.48004 KYD
100 INR0.96008 KYD
250 INR2.40020 KYD
300 INR2.88024 KYD
500 INR4.80041 KYD
600 INR5.76049 KYD
1,000 INR9.60081 KYD
2,000 INR19.20162 KYD
5,000 INR48.00405 KYD
10,000 INR96.00810 KYD
25,000 INR240.02025 KYD
50,000 INR480.04050 KYD
100,000 INR960.08100 KYD
1,000,000 INR9,600.81000 KYD
1,000,000,000 INR9,600,810.00000 KYD