50 Rupee Ấn Độ sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền INR sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 inr
0,49 kyd

1,000 INR = 0,009847 KYD

Mid-market exchange rate at 18:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Quần đảo Cayman
1 INR0.00985 KYD
5 INR0.04924 KYD
10 INR0.09847 KYD
20 INR0.19695 KYD
50 INR0.49237 KYD
100 INR0.98473 KYD
250 INR2.46183 KYD
500 INR4.92366 KYD
1000 INR9.84731 KYD
2000 INR19.69462 KYD
5000 INR49.23655 KYD
10000 INR98.47310 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Rupee Ấn Độ
1 KYD101.55100 INR
5 KYD507.75500 INR
10 KYD1,015.51000 INR
20 KYD2,031.02000 INR
50 KYD5,077.55000 INR
100 KYD10,155.10000 INR
250 KYD25,387.75000 INR
500 KYD50,775.50000 INR
1000 KYD101,551.00000 INR
2000 KYD203,102.00000 INR
5000 KYD507,755.00000 INR
10000 KYD1,015,510.00000 INR