Kuwait sang currency-names.CDF

Đổi tiền KWD sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kwd
9.064.450 cdf

ك1,000 KWD = FC9.064 CDF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Franc Congo
1 KWD9,064.45000 CDF
5 KWD45,322.25000 CDF
10 KWD90,644.50000 CDF
20 KWD181,289.00000 CDF
50 KWD453,222.50000 CDF
100 KWD906,445.00000 CDF
250 KWD2,266,112.50000 CDF
500 KWD4,532,225.00000 CDF
1000 KWD9,064,450.00000 CDF
2000 KWD18,128,900.00000 CDF
5000 KWD45,322,250.00000 CDF
10000 KWD90,644,500.00000 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Dinar Kuwait
1 CDF0.00011 KWD
5 CDF0.00055 KWD
10 CDF0.00110 KWD
20 CDF0.00221 KWD
50 CDF0.00552 KWD
100 CDF0.01103 KWD
250 CDF0.02758 KWD
500 CDF0.05516 KWD
1000 CDF0.11032 KWD
2000 CDF0.22064 KWD
5000 CDF0.55161 KWD
10000 CDF1.10321 KWD