1 Won Hàn Quốc sang Bảng Anh

Đổi tiền KRW sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 krw
0,00 gbp

1,000 KRW = 0,0005875 GBP

Mid-market exchange rate at 09:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Bảng Anh
1 KRW0.00059 GBP
5 KRW0.00294 GBP
10 KRW0.00587 GBP
20 KRW0.01175 GBP
50 KRW0.02937 GBP
100 KRW0.05875 GBP
250 KRW0.14687 GBP
500 KRW0.29373 GBP
1000 KRW0.58746 GBP
2000 KRW1.17492 GBP
5000 KRW2.93731 GBP
10000 KRW5.87461 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Won Hàn Quốc
1 GBP1,702.24000 KRW
5 GBP8,511.20000 KRW
10 GBP17,022.40000 KRW
20 GBP34,044.80000 KRW
50 GBP85,112.00000 KRW
100 GBP170,224.00000 KRW
250 GBP425,560.00000 KRW
500 GBP851,120.00000 KRW
1000 GBP1,702,240.00000 KRW
2000 GBP3,404,480.00000 KRW
5000 GBP8,511,200.00000 KRW
10000 GBP17,022,400.00000 KRW