currency-names.KPW sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền KPW sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kpw
28.149 vnd

₩1,000 KPW = ₫28,15 VND

Mid-market exchange rate at 16:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Đồng Việt Nam
1 KPW28.14900 VND
5 KPW140.74500 VND
10 KPW281.49000 VND
20 KPW562.98000 VND
50 KPW1,407.45000 VND
100 KPW2,814.90000 VND
250 KPW7,037.25000 VND
500 KPW14,074.50000 VND
1000 KPW28,149.00000 VND
2000 KPW56,298.00000 VND
5000 KPW140,745.00000 VND
10000 KPW281,490.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Won Bắc Triều Tiên
1 VND0.03553 KPW
5 VND0.17763 KPW
10 VND0.35525 KPW
20 VND0.71051 KPW
50 VND1.77627 KPW
100 VND3.55253 KPW
250 VND8.88133 KPW
500 VND17.76265 KPW
1000 VND35.52530 KPW
2000 VND71.05060 KPW
5000 VND177.62650 KPW
10000 VND355.25300 KPW