100 currency-names.KPW sang Đồng Việt Nam
Đổi tiền KPW sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for currency-names.KPW
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 KPW | 28.29110 VND |
5 KPW | 141.45550 VND |
10 KPW | 282.91100 VND |
20 KPW | 565.82200 VND |
50 KPW | 1,414.55500 VND |
100 KPW | 2,829.11000 VND |
250 KPW | 7,072.77500 VND |
500 KPW | 14,145.55000 VND |
1000 KPW | 28,291.10000 VND |
2000 KPW | 56,582.20000 VND |
5000 KPW | 141,455.50000 VND |
10000 KPW | 282,911.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Won Bắc Triều Tiên | |
---|---|
1000 VND | 35.34680 KPW |
2000 VND | 70.69360 KPW |
5000 VND | 176.73400 KPW |
10000 VND | 353.46800 KPW |
20000 VND | 706.93600 KPW |
50000 VND | 1,767.34000 KPW |
100000 VND | 3,534.68000 KPW |
200000 VND | 7,069.36000 KPW |
500000 VND | 17,673.40000 KPW |
1000000 VND | 35,346.80000 KPW |
2000000 VND | 70,693.60000 KPW |
5000000 VND | 176,734.00000 KPW |