10 currency-names.KPW sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền KPW sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kpw
0,36 try

₩1,000 KPW = TL0,03579 TRY

Mid-market exchange rate at 12:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 KPW0.03579 TRY
5 KPW0.17894 TRY
10 KPW0.35788 TRY
20 KPW0.71576 TRY
50 KPW1.78941 TRY
100 KPW3.57881 TRY
250 KPW8.94703 TRY
500 KPW17.89405 TRY
1000 KPW35.78810 TRY
2000 KPW71.57620 TRY
5000 KPW178.94050 TRY
10000 KPW357.88100 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Won Bắc Triều Tiên
1 TRY27.94230 KPW
5 TRY139.71150 KPW
10 TRY279.42300 KPW
20 TRY558.84600 KPW
50 TRY1,397.11500 KPW
100 TRY2,794.23000 KPW
250 TRY6,985.57500 KPW
500 TRY13,971.15000 KPW
1000 TRY27,942.30000 KPW
2000 TRY55,884.60000 KPW
5000 TRY139,711.50000 KPW
10000 TRY279,423.00000 KPW