500 currency-names.KPW sang currency-names.CUC

Đổi tiền KPW sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 kpw
0,56 cuc

₩1,000 KPW = CUC$0,001111 CUC

Mid-market exchange rate at 06:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.KPW sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KPW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KPW sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Peso Chuyển đổi Cuba
1 KPW0.00111 CUC
5 KPW0.00556 CUC
10 KPW0.01111 CUC
20 KPW0.02222 CUC
50 KPW0.05556 CUC
100 KPW0.11111 CUC
250 KPW0.27778 CUC
500 KPW0.55555 CUC
1000 KPW1.11110 CUC
2000 KPW2.22220 CUC
5000 KPW5.55550 CUC
10000 KPW11.11100 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Won Bắc Triều Tiên
1 CUC900.00500 KPW
5 CUC4,500.02500 KPW
10 CUC9,000.05000 KPW
20 CUC18,000.10000 KPW
50 CUC45,000.25000 KPW
100 CUC90,000.50000 KPW
250 CUC225,001.25000 KPW
500 CUC450,002.50000 KPW
1000 CUC900,005.00000 KPW
2000 CUC1,800,010.00000 KPW
5000 CUC4,500,025.00000 KPW
10000 CUC9,000,050.00000 KPW