20 Som Kyrgystan sang currency-names.KPW

Đổi tiền KGS sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 kgs
204,20 kpw

Лв1,000 KGS = ₩10,21 KPW

Mid-market exchange rate at 17:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Won Bắc Triều Tiên
1 KGS10.21010 KPW
5 KGS51.05050 KPW
10 KGS102.10100 KPW
20 KGS204.20200 KPW
50 KGS510.50500 KPW
100 KGS1,021.01000 KPW
250 KGS2,552.52500 KPW
500 KGS5,105.05000 KPW
1000 KGS10,210.10000 KPW
2000 KGS20,420.20000 KPW
5000 KGS51,050.50000 KPW
10000 KGS102,101.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Som Kyrgystan
1 KPW0.09794 KGS
5 KPW0.48971 KGS
10 KPW0.97943 KGS
20 KPW1.95885 KGS
50 KPW4.89714 KGS
100 KPW9.79427 KGS
250 KPW24.48567 KGS
500 KPW48.97135 KGS
1000 KPW97.94270 KGS
2000 KPW195.88540 KGS
5000 KPW489.71350 KGS
10000 KPW979.42700 KGS