Shilling Kenya sang Som Uzbekistan

Đổi tiền KES sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
94.368 uzs

Ksh1,000 KES = so'm94,37 UZS

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Som Uzbekistan
1 KES94.36800 UZS
5 KES471.84000 UZS
10 KES943.68000 UZS
20 KES1,887.36000 UZS
50 KES4,718.40000 UZS
100 KES9,436.80000 UZS
250 KES23,592.00000 UZS
500 KES47,184.00000 UZS
1000 KES94,368.00000 UZS
2000 KES188,736.00000 UZS
5000 KES471,840.00000 UZS
10000 KES943,680.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Shilling Kenya
1 UZS0.01060 KES
5 UZS0.05298 KES
10 UZS0.10597 KES
20 UZS0.21194 KES
50 UZS0.52984 KES
100 UZS1.05968 KES
250 UZS2.64920 KES
500 UZS5.29840 KES
1000 UZS10.59680 KES
2000 UZS21.19360 KES
5000 UZS52.98400 KES
10000 UZS105.96800 KES