Shilling Kenya sang Kuwait

Đổi tiền KES sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
2,313 kwd

1,000 KES = 0,002313 KWD

Mid-market exchange rate at 15:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Dinar Kuwait
1 KES0.00231 KWD
5 KES0.01156 KWD
10 KES0.02313 KWD
20 KES0.04625 KWD
50 KES0.11564 KWD
100 KES0.23127 KWD
250 KES0.57818 KWD
500 KES1.15636 KWD
1000 KES2.31271 KWD
2000 KES4.62542 KWD
5000 KES11.56355 KWD
10000 KES23.12710 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Shilling Kenya
1 KWD432.39400 KES
5 KWD2,161.97000 KES
10 KWD4,323.94000 KES
20 KWD8,647.88000 KES
50 KWD21,619.70000 KES
100 KWD43,239.40000 KES
250 KWD108,098.50000 KES
500 KWD216,197.00000 KES
1000 KWD432,394.00000 KES
2000 KWD864,788.00000 KES
5000 KWD2,161,970.00000 KES
10000 KWD4,323,940.00000 KES