10 nghìn Shilling Kenya sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền KES sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kes
274,29 aed

Ksh1,000 KES = د.إ0,02743 AED

Mid-market exchange rate at 22:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 KES0.02743 AED
5 KES0.13714 AED
10 KES0.27429 AED
20 KES0.54857 AED
50 KES1.37143 AED
100 KES2.74285 AED
250 KES6.85713 AED
500 KES13.71425 AED
1000 KES27.42850 AED
2000 KES54.85700 AED
5000 KES137.14250 AED
10000 KES274.28500 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Shilling Kenya
1 AED36.45840 KES
5 AED182.29200 KES
10 AED364.58400 KES
20 AED729.16800 KES
50 AED1,822.92000 KES
100 AED3,645.84000 KES
250 AED9,114.60000 KES
500 AED18,229.20000 KES
1000 AED36,458.40000 KES
2000 AED72,916.80000 KES
5000 AED182,292.00000 KES
10000 AED364,584.00000 KES