20 Đô-la Jamaica sang Shilling Uganda

Đổi tiền JMD sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 jmd
490 ugx

J$1,000 JMD = Ush24,51 UGX

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Jamaica sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JMD sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Shilling Uganda
1 JMD24.50520 UGX
5 JMD122.52600 UGX
10 JMD245.05200 UGX
20 JMD490.10400 UGX
50 JMD1,225.26000 UGX
100 JMD2,450.52000 UGX
250 JMD6,126.30000 UGX
500 JMD12,252.60000 UGX
1000 JMD24,505.20000 UGX
2000 JMD49,010.40000 UGX
5000 JMD122,526.00000 UGX
10000 JMD245,052.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Đô-la Jamaica
1 UGX0.04081 JMD
5 UGX0.20404 JMD
10 UGX0.40808 JMD
20 UGX0.81615 JMD
50 UGX2.04039 JMD
100 UGX4.08077 JMD
250 UGX10.20193 JMD
500 UGX20.40385 JMD
1000 UGX40.80770 JMD
2000 UGX81.61540 JMD
5000 UGX204.03850 JMD
10000 UGX408.07700 JMD