Đô-la Jamaica sang Cedi Ghana

Đổi tiền JMD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jmd
84,05 ghs

1,000 JMD = 0,08405 GHS

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Jamaica sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JMD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Cedi Ghana
1 JMD0.08405 GHS
5 JMD0.42024 GHS
10 JMD0.84048 GHS
20 JMD1.68097 GHS
50 JMD4.20242 GHS
100 JMD8.40483 GHS
250 JMD21.01208 GHS
500 JMD42.02415 GHS
1000 JMD84.04830 GHS
2000 JMD168.09660 GHS
5000 JMD420.24150 GHS
10000 JMD840.48300 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Jamaica
1 GHS11.89790 JMD
5 GHS59.48950 JMD
10 GHS118.97900 JMD
20 GHS237.95800 JMD
50 GHS594.89500 JMD
100 GHS1,189.79000 JMD
250 GHS2,974.47500 JMD
500 GHS5,948.95000 JMD
1000 GHS11,897.90000 JMD
2000 GHS23,795.80000 JMD
5000 GHS59,489.50000 JMD
10000 GHS118,979.00000 JMD