Đổi tiền IRR sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 currency-names.IRR sang Naira Nigeria

250 irr
8,84 ngn

﷼1,000 IRR = ₦0,03537 NGN

Mid-market exchange rate at 23:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Naira Nigeria
1 IRR0.03537 NGN
5 IRR0.17687 NGN
10 IRR0.35374 NGN
20 IRR0.70747 NGN
50 IRR1.76868 NGN
100 IRR3.53736 NGN
250 IRR8.84340 NGN
500 IRR17.68680 NGN
1000 IRR35.37360 NGN
2000 IRR70.74720 NGN
5000 IRR176.86800 NGN
10000 IRR353.73600 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Rial Iran
1 NGN28.26970 IRR
5 NGN141.34850 IRR
10 NGN282.69700 IRR
20 NGN565.39400 IRR
50 NGN1,413.48500 IRR
100 NGN2,826.97000 IRR
250 NGN7,067.42500 IRR
500 NGN14,134.85000 IRR
1000 NGN28,269.70000 IRR
2000 NGN56,539.40000 IRR
5000 NGN141,348.50000 IRR
10000 NGN282,697.00000 IRR