100 currency-names.IRR sang Cedi Ghana

Đổi tiền IRR sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 irr
0,03 ghs

﷼1,000 IRR = GH¢0,0003226 GHS

Mid-market exchange rate at 22:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Cedi Ghana
1 IRR0.00032 GHS
5 IRR0.00161 GHS
10 IRR0.00323 GHS
20 IRR0.00645 GHS
50 IRR0.01613 GHS
100 IRR0.03226 GHS
250 IRR0.08065 GHS
500 IRR0.16131 GHS
1000 IRR0.32262 GHS
2000 IRR0.64524 GHS
5000 IRR1.61310 GHS
10000 IRR3.22619 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rial Iran
1 GHS3,099.63000 IRR
5 GHS15,498.15000 IRR
10 GHS30,996.30000 IRR
20 GHS61,992.60000 IRR
50 GHS154,981.50000 IRR
100 GHS309,963.00000 IRR
250 GHS774,907.50000 IRR
500 GHS1,549,815.00000 IRR
1000 GHS3,099,630.00000 IRR
2000 GHS6,199,260.00000 IRR
5000 GHS15,498,150.00000 IRR
10000 GHS30,996,300.00000 IRR