10 nghìn Gourde Haiti sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền HTG sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 htg
284,04 sar

G1,000 HTG = SR0,02840 SAR

Mid-market exchange rate at 12:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Riyal Ả Rập Xê Út
1 HTG0.02840 SAR
5 HTG0.14202 SAR
10 HTG0.28404 SAR
20 HTG0.56807 SAR
50 HTG1.42018 SAR
100 HTG2.84035 SAR
250 HTG7.10088 SAR
500 HTG14.20175 SAR
1000 HTG28.40350 SAR
2000 HTG56.80700 SAR
5000 HTG142.01750 SAR
10000 HTG284.03500 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Gourde Haiti
1 SAR35.20690 HTG
5 SAR176.03450 HTG
10 SAR352.06900 HTG
20 SAR704.13800 HTG
50 SAR1,760.34500 HTG
100 SAR3,520.69000 HTG
250 SAR8,801.72500 HTG
500 SAR17,603.45000 HTG
1000 SAR35,206.90000 HTG
2000 SAR70,413.80000 HTG
5000 SAR176,034.50000 HTG
10000 SAR352,069.00000 HTG