20 Đô-la Hồng Kông sang currency-names.BIF

Đổi tiền HKD sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 hkd
7.321 bif

$1,000 HKD = FBu366,0 BIF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Franc Burundi
100 HKD36,603.50000 BIF
200 HKD73,207.00000 BIF
300 HKD109,810.50000 BIF
500 HKD183,017.50000 BIF
1000 HKD366,035.00000 BIF
2000 HKD732,070.00000 BIF
2500 HKD915,087.50000 BIF
3000 HKD1,098,105.00000 BIF
4000 HKD1,464,140.00000 BIF
5000 HKD1,830,175.00000 BIF
10000 HKD3,660,350.00000 BIF
20000 HKD7,320,700.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Đô-la Hồng Kông
1 BIF0.00273 HKD
5 BIF0.01366 HKD
10 BIF0.02732 HKD
20 BIF0.05464 HKD
50 BIF0.13660 HKD
100 BIF0.27320 HKD
250 BIF0.68300 HKD
500 BIF1.36599 HKD
1000 BIF2.73198 HKD
2000 BIF5.46396 HKD
5000 BIF13.65990 HKD
10000 BIF27.31980 HKD