50 Đô-la Guyana sang currency-names.CUC

Đổi tiền GYD sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gyd
0,24 cuc

GY$1,000 GYD = CUC$0,004779 CUC

Mid-market exchange rate at 22:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Peso Chuyển đổi Cuba
1 GYD0.00478 CUC
5 GYD0.02389 CUC
10 GYD0.04779 CUC
20 GYD0.09558 CUC
50 GYD0.23895 CUC
100 GYD0.47790 CUC
250 GYD1.19474 CUC
500 GYD2.38948 CUC
1000 GYD4.77897 CUC
2000 GYD9.55794 CUC
5000 GYD23.89485 CUC
10000 GYD47.78970 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Đô-la Guyana
1 CUC209.25000 GYD
5 CUC1,046.25000 GYD
10 CUC2,092.50000 GYD
20 CUC4,185.00000 GYD
50 CUC10,462.50000 GYD
100 CUC20,925.00000 GYD
250 CUC52,312.50000 GYD
500 CUC104,625.00000 GYD
1000 CUC209,250.00000 GYD
2000 CUC418,500.00000 GYD
5000 CUC1,046,250.00000 GYD
10000 CUC2,092,500.00000 GYD