20 Cedi Ghana sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền GHS sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ghs
34.965 vnd

GH¢1,000 GHS = ₫1.748 VND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đồng Việt Nam
1 GHS1,748.26000 VND
5 GHS8,741.30000 VND
10 GHS17,482.60000 VND
20 GHS34,965.20000 VND
50 GHS87,413.00000 VND
100 GHS174,826.00000 VND
250 GHS437,065.00000 VND
500 GHS874,130.00000 VND
1000 GHS1,748,260.00000 VND
2000 GHS3,496,520.00000 VND
5000 GHS8,741,300.00000 VND
10000 GHS17,482,600.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Cedi Ghana
1000 VND0.57200 GHS
2000 VND1.14399 GHS
5000 VND2.85999 GHS
10000 VND5.71997 GHS
20000 VND11.43994 GHS
50000 VND28.59985 GHS
100000 VND57.19970 GHS
200000 VND114.39940 GHS
500000 VND285.99850 GHS
1000000 VND571.99700 GHS
2000000 VND1,143.99400 GHS
5000000 VND2,859.98500 GHS