Cedi Ghana sang Peso Uruguay

Đổi tiền GHS sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
2.947,49 uyu

1,000 GHS = 2,947 UYU

Mid-market exchange rate at 02:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Peso Uruguay
1 GHS2.94749 UYU
5 GHS14.73745 UYU
10 GHS29.47490 UYU
20 GHS58.94980 UYU
50 GHS147.37450 UYU
100 GHS294.74900 UYU
250 GHS736.87250 UYU
500 GHS1,473.74500 UYU
1000 GHS2,947.49000 UYU
2000 GHS5,894.98000 UYU
5000 GHS14,737.45000 UYU
10000 GHS29,474.90000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Cedi Ghana
1 UYU0.33927 GHS
5 UYU1.69636 GHS
10 UYU3.39272 GHS
20 UYU6.78544 GHS
50 UYU16.96360 GHS
100 UYU33.92720 GHS
250 UYU84.81800 GHS
500 UYU169.63600 GHS
1000 UYU339.27200 GHS
2000 UYU678.54400 GHS
5000 UYU1,696.36000 GHS
10000 UYU3,392.72000 GHS