Đô-la Fiji sang Peso Uruguay

Đổi tiền FJD sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
16.741,70 uyu

FJ$1,000 FJD = $U16,74 UYU

Mid-market exchange rate at 01:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Peso Uruguay
1 FJD16.74170 UYU
5 FJD83.70850 UYU
10 FJD167.41700 UYU
20 FJD334.83400 UYU
50 FJD837.08500 UYU
100 FJD1,674.17000 UYU
250 FJD4,185.42500 UYU
500 FJD8,370.85000 UYU
1000 FJD16,741.70000 UYU
2000 FJD33,483.40000 UYU
5000 FJD83,708.50000 UYU
10000 FJD167,417.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Fiji
1 UYU0.05973 FJD
5 UYU0.29865 FJD
10 UYU0.59731 FJD
20 UYU1.19462 FJD
50 UYU2.98655 FJD
100 UYU5.97309 FJD
250 UYU14.93273 FJD
500 UYU29.86545 FJD
1000 UYU59.73090 FJD
2000 UYU119.46180 FJD
5000 UYU298.65450 FJD
10000 UYU597.30900 FJD