Đô-la Fiji sang Naira Nigeria

Đổi tiền FJD sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
542.385 ngn

FJ$1,000 FJD = ₦542,4 NGN

Mid-market exchange rate at 13:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Naira Nigeria
1 FJD542.38500 NGN
5 FJD2,711.92500 NGN
10 FJD5,423.85000 NGN
20 FJD10,847.70000 NGN
50 FJD27,119.25000 NGN
100 FJD54,238.50000 NGN
250 FJD135,596.25000 NGN
500 FJD271,192.50000 NGN
1000 FJD542,385.00000 NGN
2000 FJD1,084,770.00000 NGN
5000 FJD2,711,925.00000 NGN
10000 FJD5,423,850.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Đô-la Fiji
1 NGN0.00184 FJD
5 NGN0.00922 FJD
10 NGN0.01844 FJD
20 NGN0.03687 FJD
50 NGN0.09219 FJD
100 NGN0.18437 FJD
250 NGN0.46093 FJD
500 NGN0.92186 FJD
1000 NGN1.84371 FJD
2000 NGN3.68742 FJD
5000 NGN9.21855 FJD
10000 NGN18.43710 FJD