Đô-la Fiji sang Quetzal Guatemala

Đổi tiền FJD sang GTQ theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
3.390,05 gtq

1,000 FJD = 3,390 GTQ

Mid-market exchange rate at 03:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Quetzal Guatemala

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GTQ trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang GTQ hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Quetzal Guatemala
1 FJD3.39005 GTQ
5 FJD16.95025 GTQ
10 FJD33.90050 GTQ
20 FJD67.80100 GTQ
50 FJD169.50250 GTQ
100 FJD339.00500 GTQ
250 FJD847.51250 GTQ
500 FJD1,695.02500 GTQ
1000 FJD3,390.05000 GTQ
2000 FJD6,780.10000 GTQ
5000 FJD16,950.25000 GTQ
10000 FJD33,900.50000 GTQ
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Đô-la Fiji
1 GTQ0.29498 FJD
5 GTQ1.47491 FJD
10 GTQ2.94981 FJD
20 GTQ5.89962 FJD
50 GTQ14.74905 FJD
100 GTQ29.49810 FJD
250 GTQ73.74525 FJD
500 GTQ147.49050 FJD
1000 GTQ294.98100 FJD
2000 GTQ589.96200 FJD
5000 GTQ1,474.90500 FJD
10000 GTQ2,949.81000 FJD