Đô-la Fiji sang Cedi Ghana

Đổi tiền FJD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
5.775,05 ghs

FJ$1,000 FJD = GH¢5,775 GHS

Mid-market exchange rate at 15:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Cedi Ghana
1 FJD5.77505 GHS
5 FJD28.87525 GHS
10 FJD57.75050 GHS
20 FJD115.50100 GHS
50 FJD288.75250 GHS
100 FJD577.50500 GHS
250 FJD1,443.76250 GHS
500 FJD2,887.52500 GHS
1000 FJD5,775.05000 GHS
2000 FJD11,550.10000 GHS
5000 FJD28,875.25000 GHS
10000 FJD57,750.50000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Fiji
1 GHS0.17316 FJD
5 GHS0.86580 FJD
10 GHS1.73159 FJD
20 GHS3.46318 FJD
50 GHS8.65795 FJD
100 GHS17.31590 FJD
250 GHS43.28975 FJD
500 GHS86.57950 FJD
1000 GHS173.15900 FJD
2000 GHS346.31800 FJD
5000 GHS865.79500 FJD
10000 GHS1,731.59000 FJD