10 nghìn Euro sang currency-names.BIF

Đổi tiền EUR sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 eur
31.045.200 bif

€1,000 EUR = FBu3.105 BIF

Mid-market exchange rate at 06:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Franc Burundi
1 EUR3,104.52000 BIF
5 EUR15,522.60000 BIF
10 EUR31,045.20000 BIF
20 EUR62,090.40000 BIF
50 EUR155,226.00000 BIF
100 EUR310,452.00000 BIF
250 EUR776,130.00000 BIF
500 EUR1,552,260.00000 BIF
1000 EUR3,104,520.00000 BIF
2000 EUR6,209,040.00000 BIF
5000 EUR15,522,600.00000 BIF
10000 EUR31,045,200.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Euro
1 BIF0.00032 EUR
5 BIF0.00161 EUR
10 BIF0.00322 EUR
20 BIF0.00644 EUR
50 BIF0.01611 EUR
100 BIF0.03221 EUR
250 BIF0.08053 EUR
500 BIF0.16106 EUR
1000 BIF0.32211 EUR
2000 BIF0.64422 EUR
5000 BIF1.61056 EUR
10000 BIF3.22111 EUR