500 currency-names.ERN sang Colon Costa Rica

Đổi tiền ERN sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ern
16.922,50 crc

Nfk1,000 ERN = ₡33,85 CRC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Colon Costa Rica
1 ERN33.84500 CRC
5 ERN169.22500 CRC
10 ERN338.45000 CRC
20 ERN676.90000 CRC
50 ERN1,692.25000 CRC
100 ERN3,384.50000 CRC
250 ERN8,461.25000 CRC
500 ERN16,922.50000 CRC
1000 ERN33,845.00000 CRC
2000 ERN67,690.00000 CRC
5000 ERN169,225.00000 CRC
10000 ERN338,450.00000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Nakfa Eritrea
1 CRC0.02955 ERN
5 CRC0.14773 ERN
10 CRC0.29547 ERN
20 CRC0.59093 ERN
50 CRC1.47733 ERN
100 CRC2.95465 ERN
250 CRC7.38662 ERN
500 CRC14.77325 ERN
1000 CRC29.54650 ERN
2000 CRC59.09300 ERN
5000 CRC147.73250 ERN
10000 CRC295.46500 ERN