1 currency-names.ERN sang currency-names.BIF

Đổi tiền ERN sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ern
191 bif

Nfk1,000 ERN = FBu190,6 BIF

Mid-market exchange rate at 12:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Franc Burundi
1 ERN190.63800 BIF
5 ERN953.19000 BIF
10 ERN1,906.38000 BIF
20 ERN3,812.76000 BIF
50 ERN9,531.90000 BIF
100 ERN19,063.80000 BIF
250 ERN47,659.50000 BIF
500 ERN95,319.00000 BIF
1000 ERN190,638.00000 BIF
2000 ERN381,276.00000 BIF
5000 ERN953,190.00000 BIF
10000 ERN1,906,380.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Nakfa Eritrea
1 BIF0.00525 ERN
5 BIF0.02623 ERN
10 BIF0.05246 ERN
20 BIF0.10491 ERN
50 BIF0.26228 ERN
100 BIF0.52455 ERN
250 BIF1.31139 ERN
500 BIF2.62277 ERN
1000 BIF5.24554 ERN
2000 BIF10.49108 ERN
5000 BIF26.22770 ERN
10000 BIF52.45540 ERN