10 nghìn currency-names.BIF sang currency-names.ERN

Đổi tiền BIF sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bif
52,29 ern

FBu1,000 BIF = Nfk0,005229 ERN

Mid-market exchange rate at 22:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Nakfa Eritrea
1 BIF0.00523 ERN
5 BIF0.02614 ERN
10 BIF0.05229 ERN
20 BIF0.10458 ERN
50 BIF0.26144 ERN
100 BIF0.52289 ERN
250 BIF1.30721 ERN
500 BIF2.61443 ERN
1000 BIF5.22885 ERN
2000 BIF10.45770 ERN
5000 BIF26.14425 ERN
10000 BIF52.28850 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Franc Burundi
1 ERN191.24700 BIF
5 ERN956.23500 BIF
10 ERN1,912.47000 BIF
20 ERN3,824.94000 BIF
50 ERN9,562.35000 BIF
100 ERN19,124.70000 BIF
250 ERN47,811.75000 BIF
500 ERN95,623.50000 BIF
1000 ERN191,247.00000 BIF
2000 ERN382,494.00000 BIF
5000 ERN956,235.00000 BIF
10000 ERN1,912,470.00000 BIF