20 Bảng Ai Cập sang currency-names.SYP

Đổi tiền EGP sang SYP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 egp
5.553 syp

E£1,000 EGP = £277,7 SYP

Mid-market exchange rate at 02:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang currency-names.SYP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SYP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang SYP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Bảng Syria
1 EGP277.65000 SYP
5 EGP1,388.25000 SYP
10 EGP2,776.50000 SYP
20 EGP5,553.00000 SYP
50 EGP13,882.50000 SYP
100 EGP27,765.00000 SYP
250 EGP69,412.50000 SYP
500 EGP138,825.00000 SYP
1000 EGP277,650.00000 SYP
2000 EGP555,300.00000 SYP
5000 EGP1,388,250.00000 SYP
10000 EGP2,776,500.00000 SYP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Bảng Ai Cập
1 SYP0.00360 EGP
5 SYP0.01801 EGP
10 SYP0.03602 EGP
20 SYP0.07203 EGP
50 SYP0.18008 EGP
100 SYP0.36017 EGP
250 SYP0.90042 EGP
500 SYP1.80083 EGP
1000 SYP3.60166 EGP
2000 SYP7.20332 EGP
5000 SYP18.00830 EGP
10000 SYP36.01660 EGP