Đổi tiền EGP sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Bảng Ai Cập sang currency-names.IQD

1 egp
27,56 iqd

E£1,000 EGP = ع.د27,56 IQD

Mid-market exchange rate at 19:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dinar Iraq
1 EGP27.55840 IQD
5 EGP137.79200 IQD
10 EGP275.58400 IQD
20 EGP551.16800 IQD
50 EGP1,377.92000 IQD
100 EGP2,755.84000 IQD
250 EGP6,889.60000 IQD
500 EGP13,779.20000 IQD
1000 EGP27,558.40000 IQD
2000 EGP55,116.80000 IQD
5000 EGP137,792.00000 IQD
10000 EGP275,584.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Bảng Ai Cập
1 IQD0.03629 EGP
5 IQD0.18143 EGP
10 IQD0.36287 EGP
20 IQD0.72573 EGP
50 IQD1.81433 EGP
100 IQD3.62866 EGP
250 IQD9.07165 EGP
500 IQD18.14330 EGP
1000 IQD36.28660 EGP
2000 IQD72.57320 EGP
5000 IQD181.43300 EGP
10000 IQD362.86600 EGP