Đổi tiền CUP sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 currency-names.CUP sang currency-names.CUC

2.000 cup
83,28 cuc

₱1,000 CUP = CUC$0,04164 CUC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Peso Chuyển đổi Cuba
1 CUP0.04164 CUC
5 CUP0.20821 CUC
10 CUP0.41642 CUC
20 CUP0.83283 CUC
50 CUP2.08207 CUC
100 CUP4.16415 CUC
250 CUP10.41038 CUC
500 CUP20.82075 CUC
1000 CUP41.64150 CUC
2000 CUP83.28300 CUC
5000 CUP208.20750 CUC
10000 CUP416.41500 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Peso Cuba
1 CUC24.01450 CUP
5 CUC120.07250 CUP
10 CUC240.14500 CUP
20 CUC480.29000 CUP
50 CUC1,200.72500 CUP
100 CUC2,401.45000 CUP
250 CUC6,003.62500 CUP
500 CUC12,007.25000 CUP
1000 CUC24,014.50000 CUP
2000 CUC48,029.00000 CUP
5000 CUC120,072.50000 CUP
10000 CUC240,145.00000 CUP