100 Colon Costa Rica sang currency-names.BIF

Đổi tiền CRC sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 crc
558 bif

₡1,000 CRC = FBu5,579 BIF

Mid-market exchange rate at 02:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Franc Burundi
1 CRC5.57850 BIF
5 CRC27.89250 BIF
10 CRC55.78500 BIF
20 CRC111.57000 BIF
50 CRC278.92500 BIF
100 CRC557.85000 BIF
250 CRC1,394.62500 BIF
500 CRC2,789.25000 BIF
1000 CRC5,578.50000 BIF
2000 CRC11,157.00000 BIF
5000 CRC27,892.50000 BIF
10000 CRC55,785.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Colon Costa Rica
1 BIF0.17926 CRC
5 BIF0.89630 CRC
10 BIF1.79260 CRC
20 BIF3.58520 CRC
50 BIF8.96300 CRC
100 BIF17.92600 CRC
250 BIF44.81500 CRC
500 BIF89.63000 CRC
1000 BIF179.26000 CRC
2000 BIF358.52000 CRC
5000 BIF896.30000 CRC
10000 BIF1,792.60000 CRC