5 Franc Thụy Sĩ sang currency-names.KPW

Đổi tiền CHF sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 chf
4.929,70 kpw

SFr.1,000 CHF = ₩985,9 KPW

Mid-market exchange rate at 01:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Won Bắc Triều Tiên
1 CHF985.93900 KPW
5 CHF4,929.69500 KPW
10 CHF9,859.39000 KPW
20 CHF19,718.78000 KPW
50 CHF49,296.95000 KPW
100 CHF98,593.90000 KPW
250 CHF246,484.75000 KPW
500 CHF492,969.50000 KPW
1000 CHF985,939.00000 KPW
2000 CHF1,971,878.00000 KPW
5000 CHF4,929,695.00000 KPW
10000 CHF9,859,390.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Franc Thụy Sĩ
1 KPW0.00101 CHF
5 KPW0.00507 CHF
10 KPW0.01014 CHF
20 KPW0.02029 CHF
50 KPW0.05071 CHF
100 KPW0.10143 CHF
250 KPW0.25357 CHF
500 KPW0.50713 CHF
1000 KPW1.01426 CHF
2000 KPW2.02852 CHF
5000 KPW5.07130 CHF
10000 KPW10.14260 CHF