Đô-la Belize sang Cedi Ghana

Đổi tiền BZD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bzd
6.585 ghs

BZ$1,000 BZD = GH¢6,585 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Cedi Ghana
1 BZD6.58500 GHS
5 BZD32.92500 GHS
10 BZD65.85000 GHS
20 BZD131.70000 GHS
50 BZD329.25000 GHS
100 BZD658.50000 GHS
250 BZD1,646.25000 GHS
500 BZD3,292.50000 GHS
1000 BZD6,585.00000 GHS
2000 BZD13,170.00000 GHS
5000 BZD32,925.00000 GHS
10000 BZD65,850.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Belize
1 GHS0.15186 BZD
5 GHS0.75930 BZD
10 GHS1.51860 BZD
20 GHS3.03720 BZD
50 GHS7.59300 BZD
100 GHS15.18600 BZD
250 GHS37.96500 BZD
500 GHS75.93000 BZD
1000 GHS151.86000 BZD
2000 GHS303.72000 BZD
5000 GHS759.30000 BZD
10000 GHS1,518.60000 BZD