10 Real Brazil sang currency-names.YER

Đổi tiền BRL sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 brl
490,09 yer

R$1,000 BRL = ﷼49,01 YER

Mid-market exchange rate at 07:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Rial Yemen
1 BRL49.00890 YER
5 BRL245.04450 YER
10 BRL490.08900 YER
20 BRL980.17800 YER
50 BRL2,450.44500 YER
100 BRL4,900.89000 YER
250 BRL12,252.22500 YER
500 BRL24,504.45000 YER
1000 BRL49,008.90000 YER
2000 BRL98,017.80000 YER
5000 BRL245,044.50000 YER
10000 BRL490,089.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Real Brazil
1 YER0.02040 BRL
5 YER0.10202 BRL
10 YER0.20404 BRL
20 YER0.40809 BRL
50 YER1.02023 BRL
100 YER2.04045 BRL
250 YER5.10113 BRL
500 YER10.20225 BRL
1000 YER20.40450 BRL
2000 YER40.80900 BRL
5000 YER102.02250 BRL
10000 YER204.04500 BRL