1 nghìn Real Brazil sang currency-names.BIF

Đổi tiền BRL sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 brl
560.882 bif

R$1,000 BRL = FBu560,9 BIF

Mid-market exchange rate at 18:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Franc Burundi
1 BRL560.88200 BIF
5 BRL2,804.41000 BIF
10 BRL5,608.82000 BIF
20 BRL11,217.64000 BIF
50 BRL28,044.10000 BIF
100 BRL56,088.20000 BIF
250 BRL140,220.50000 BIF
500 BRL280,441.00000 BIF
1000 BRL560,882.00000 BIF
2000 BRL1,121,764.00000 BIF
5000 BRL2,804,410.00000 BIF
10000 BRL5,608,820.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Real Brazil
1 BIF0.00178 BRL
5 BIF0.00891 BRL
10 BIF0.01783 BRL
20 BIF0.03566 BRL
50 BIF0.08915 BRL
100 BIF0.17829 BRL
250 BIF0.44573 BRL
500 BIF0.89146 BRL
1000 BIF1.78291 BRL
2000 BIF3.56582 BRL
5000 BIF8.91455 BRL
10000 BIF17.82910 BRL