5 currency-names.BIF sang currency-names.CUC

Đổi tiền BIF sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bif
0,00 cuc

FBu1,000 BIF = CUC$0,0003498 CUC

Mid-market exchange rate at 12:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Peso Chuyển đổi Cuba
1 BIF0.00035 CUC
5 BIF0.00175 CUC
10 BIF0.00350 CUC
20 BIF0.00700 CUC
50 BIF0.01749 CUC
100 BIF0.03498 CUC
250 BIF0.08744 CUC
500 BIF0.17488 CUC
1000 BIF0.34976 CUC
2000 BIF0.69953 CUC
5000 BIF1.74882 CUC
10000 BIF3.49764 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Franc Burundi
1 CUC2,859.07000 BIF
5 CUC14,295.35000 BIF
10 CUC28,590.70000 BIF
20 CUC57,181.40000 BIF
50 CUC142,953.50000 BIF
100 CUC285,907.00000 BIF
250 CUC714,767.50000 BIF
500 CUC1,429,535.00000 BIF
1000 CUC2,859,070.00000 BIF
2000 CUC5,718,140.00000 BIF
5000 CUC14,295,350.00000 BIF
10000 CUC28,590,700.00000 BIF