Đô-la Barbados sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền BBD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bbd
1.875,73 sar

1,000 BBD = 1,876 SAR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Barbados sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BBD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BBD1.87573 SAR
5 BBD9.37865 SAR
10 BBD18.75730 SAR
20 BBD37.51460 SAR
50 BBD93.78650 SAR
100 BBD187.57300 SAR
250 BBD468.93250 SAR
500 BBD937.86500 SAR
1000 BBD1,875.73000 SAR
2000 BBD3,751.46000 SAR
5000 BBD9,378.65000 SAR
10000 BBD18,757.30000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Barbados
1 SAR0.53313 BBD
5 SAR2.66564 BBD
10 SAR5.33127 BBD
20 SAR10.66254 BBD
50 SAR26.65635 BBD
100 SAR53.31270 BBD
250 SAR133.28175 BBD
500 SAR266.56350 BBD
1000 SAR533.12700 BBD
2000 SAR1,066.25400 BBD
5000 SAR2,665.63500 BBD
10000 SAR5,331.27000 BBD